red heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
red heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm red heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của red heat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
red heat
* kỹ thuật
nhiệt nóng đỏ
sự nóng đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
red heat
Similar:
fieriness: the heat or the color of fire
Từ liên quan
- red
- redd
- rede
- redo
- red x
- redan
- reddy
- redia
- redid
- redly
- redox
- redux
- redye
- redact
- redbud
- redbug
- redcap
- redden
- reddle
- redeem
- redeye
- redial
- redman
- redone
- redraw
- redrew
- reduce
- red ash
- red bat
- red bay
- red bed
- red box
- red cod
- red eft
- red elm
- red fox
- red gum
- red gun
- red haw
- red hot
- red ink
- red man
- red mud
- red oak
- red oil
- red out
- red rag
- red rot
- red sea
- red sun