fm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fm.
Từ điển Anh Việt
fm
* (viết tắt)
thống chế, nguyên soái (Field Marshal)
sự biến điệu tần số (frequency modulation)
ký hiệu fermium
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fm
Similar:
frequency modulation: modulation of the frequency of the (radio) carrier wave
fermium: a radioactive transuranic metallic element produced by bombarding plutonium with neutrons
Synonyms: atomic number 100
Từ liên quan
- fm
- fmn
- fmri
- fm modem
- fm signal
- fm stereo
- fm carrier
- fm network
- fm encoding
- fm recording
- fm-fm system
- fm subcarrier
- fm analogue system
- fm deviation meter
- fm television signal
- fm function management
- fm frequency modulation
- fmv (full-motion video)
- fmd field macro diagrams
- fm (frequency modulation)
- fmd function management data
- fm (frequency modulation) wave
- fm (frequency modulation) noise
- fm (frequency modulation) dopler
- fm/fm compressor/expander system
- fmh (function management header)
- fm (frequency modulation) detector
- fm (frequency modulation) receiver
- fmp (function management protocol)
- fms (flexible manufacturing system)
- fm (frequency modulation) oscillator
- fm (frequency modulation) broadcasting
- fm (frequency modulation) discriminator
- fmcb (function management control block)