fm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fm.

Từ điển Anh Việt

  • fm

    * (viết tắt)

    thống chế, nguyên soái (Field Marshal)

    sự biến điệu tần số (frequency modulation)

    ký hiệu fermium

Từ điển Anh Anh - Wordnet