frequency modulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frequency modulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frequency modulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frequency modulation.

Từ điển Anh Việt

  • frequency modulation

    /'fri:kwənsi,mɔdju'leiʃn/

    * danh từ

    (raddiô) sự điều biến tần

  • frequency modulation

    (Tech) sự biến điệu tần số, điều tần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frequency modulation

    * kỹ thuật

    biến điệu tần số

    điều tần

    sự điều tần

    toán & tin:

    biến điệu tần số-FM

    sự biến điệu tần số

    sự điều chế tần số

    điện lạnh:

    điều biến tần số

    điện:

    sự điều biến tần số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frequency modulation

    modulation of the frequency of the (radio) carrier wave

    Synonyms: FM