atomic number 100 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 100 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 100 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 100.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 100

    Similar:

    fermium: a radioactive transuranic metallic element produced by bombarding plutonium with neutrons

    Synonyms: Fm

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).