fmri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fmri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fmri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fmri.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fmri
Similar:
functional magnetic resonance imaging: a form of magnetic resonance imaging of the brain that registers blood flow to functioning areas of the brain
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).