functional magnetic resonance imaging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
functional magnetic resonance imaging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm functional magnetic resonance imaging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của functional magnetic resonance imaging.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
functional magnetic resonance imaging
a form of magnetic resonance imaging of the brain that registers blood flow to functioning areas of the brain
Synonyms: fMRI
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- functional
- functionally
- functionalism
- functionalist
- functionality
- functional code
- functional cost
- functional block
- functional group
- functional logic
- functional design
- functional device
- functional anatomy
- functional circuit
- functional costing
- functional counter
- functional diagram
- functional disease
- functional element
- functional analysis
- functional calculus
- functional currency
- functional discount
- functional disorder
- functional genomics
- functional simulator
- functional unit (fo)
- functional commission
- functional connection
- functional dependence
- functional illiterate
- functional description
- functional entity (fe)
- functional programming
- functional completeness
- functional element (fe)
- functionally illiterate
- functional decomposition
- functional specification
- functional classification
- functional control signal
- functional subsytem (fss)
- functional components (fc)
- functional differentiation
- functional group (atm) (fg)
- functional programming (fp)
- functional configuration (fc)
- functional entity action (fea)
- functional description block-bdf
- functional recover routine (frr)