functional diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

functional diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm functional diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của functional diagram.

Từ điển Anh Việt

  • functional diagram

    (Tech) sơ đồ chức năng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • functional diagram

    * kỹ thuật

    biểu đồ chức năng

    sơ đồ chức năng

    sơ đồ hoạt động

    toán & tin:

    giản đồ chức năng

    sơ đồ hàm