functionally illiterate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

functionally illiterate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm functionally illiterate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của functionally illiterate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • functionally illiterate

    having reading and writing skills insufficient for ordinary practical needs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).