functional description block-bdf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
functional description block-bdf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm functional description block-bdf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của functional description block-bdf.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
functional description block-bdf
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
khối mô tả chức năng
Từ liên quan
- functional
- functionally
- functionalism
- functionalist
- functionality
- functional code
- functional cost
- functional block
- functional group
- functional logic
- functional design
- functional device
- functional anatomy
- functional circuit
- functional costing
- functional counter
- functional diagram
- functional disease
- functional element
- functional analysis
- functional calculus
- functional currency
- functional discount
- functional disorder
- functional genomics
- functional simulator
- functional unit (fo)
- functional commission
- functional connection
- functional dependence
- functional illiterate
- functional description
- functional entity (fe)
- functional programming
- functional completeness
- functional element (fe)
- functionally illiterate
- functional decomposition
- functional specification
- functional classification
- functional control signal
- functional subsytem (fss)
- functional components (fc)
- functional differentiation
- functional group (atm) (fg)
- functional programming (fp)
- functional configuration (fc)
- functional entity action (fea)
- functional description block-bdf
- functional recover routine (frr)