functional subsytem (fss) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

functional subsytem (fss) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm functional subsytem (fss) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của functional subsytem (fss).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • functional subsytem (fss)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống con chức năng

    hệ thống phụ chức năng