functional calculus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

functional calculus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm functional calculus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của functional calculus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • functional calculus

    Similar:

    predicate calculus: a system of symbolic logic that represents individuals and predicates and quantification over individuals (as well as the relations between propositions)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).