functional illiterate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

functional illiterate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm functional illiterate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của functional illiterate.

Từ điển Anh Việt

  • functional illiterate

    /'fʌɳkʃənli'litərit/

    * danh từ

    người chưa đạt tiêu chuẩn về đọc và viết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • functional illiterate

    a person with some ability to read and write but not enough for daily practical needs