fmh (function management header) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fmh (function management header) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fmh (function management header) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fmh (function management header).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fmh (function management header)
* kỹ thuật
tiêu đề quản lý chức năng
toán & tin:
phần đầu quản lý chức năng