fm subcarrier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fm subcarrier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fm subcarrier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fm subcarrier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fm subcarrier

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sóng mang phụ MF