fm stereo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fm stereo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fm stereo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fm stereo.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fm stereo
* kỹ thuật
stereo điều tần
stereo FM
Từ liên quan
- fm
- fmn
- fmri
- fm modem
- fm signal
- fm stereo
- fm carrier
- fm network
- fm encoding
- fm recording
- fm-fm system
- fm subcarrier
- fm analogue system
- fm deviation meter
- fm television signal
- fm function management
- fm frequency modulation
- fmv (full-motion video)
- fmd field macro diagrams
- fm (frequency modulation)
- fmd function management data
- fm (frequency modulation) wave
- fm (frequency modulation) noise
- fm (frequency modulation) dopler
- fm/fm compressor/expander system
- fmh (function management header)
- fm (frequency modulation) detector
- fm (frequency modulation) receiver
- fmp (function management protocol)
- fms (flexible manufacturing system)
- fm (frequency modulation) oscillator
- fm (frequency modulation) broadcasting
- fm (frequency modulation) discriminator
- fmcb (function management control block)