speed limit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speed limit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speed limit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speed limit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
speed limit
* kỹ thuật
giới hạn tốc độ
cơ khí & công trình:
giới hạn vận tốc
số vòng quay giới hạn
xây dựng:
sự hạn chế vận tốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speed limit
regulation establishing the top speed permitted on a given road
Từ liên quan
- speed
- speedo
- speedy
- speeder
- speedup
- speed up
- speed-up
- speedily
- speeding
- speedway
- speed bar
- speed box
- speed cap
- speed cop
- speed nut
- speed-cop
- speedboat
- speedster
- speedwell
- speed bump
- speed cone
- speed trap
- speed-ball
- speed-boat
- speed-dial
- speed-post
- speediness
- speed brake
- speed demon
- speed field
- speed freak
- speed goods
- speed lathe
- speed limit
- speed meter
- speed range
- speed ratio
- speed skate
- speed-limit
- speedometer
- speedomiter
- speedskater
- speed cement
- speed change
- speed rating
- speed skater
- speed symbol
- speedwriting
- speed changer
- speed control