speed range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speed range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speed range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speed range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speed range

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    khoảng điều chỉnh tốc độ

    khoảng tốc độ quay

    tầm tốc độ

    hóa học & vật liệu:

    khoảng tốc độ

    phạm vi tốc độ