speedometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speedometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speedometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speedometer.

Từ điển Anh Việt

  • speedometer

    /spi'dɔmitə/

    * danh từ

    đồng hồ (chỉ) tốc độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • speedometer

    a meter fixed to a vehicle that measures and displays its speed

    Synonyms: speed indicator