speed indicator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
speed indicator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speed indicator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speed indicator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
speed indicator
* kỹ thuật
cái chỉ tốc độ
cái đo tốc độ
đồng hồ tốc độ
tốc độ kế
toán & tin:
bộ chỉ báo tốc độ
bộ phận chỉ tốc độ
xây dựng:
cơ cấu chỉ vận tốc
đồng hồ chỉ vận tốc
cơ khí & công trình:
đồng hồ chỉ tốc độ
đồng hồ vận tốc
thiết bị chỉ số vòng quay
đo lường & điều khiển:
dụng cụ đo tốc độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
speed indicator
Similar:
speedometer: a meter fixed to a vehicle that measures and displays its speed
Từ liên quan
- speed
- speedo
- speedy
- speeder
- speedup
- speed up
- speed-up
- speedily
- speeding
- speedway
- speed bar
- speed box
- speed cap
- speed cop
- speed nut
- speed-cop
- speedboat
- speedster
- speedwell
- speed bump
- speed cone
- speed trap
- speed-ball
- speed-boat
- speed-dial
- speed-post
- speediness
- speed brake
- speed demon
- speed field
- speed freak
- speed goods
- speed lathe
- speed limit
- speed meter
- speed range
- speed ratio
- speed skate
- speed-limit
- speedometer
- speedomiter
- speedskater
- speed cement
- speed change
- speed rating
- speed skater
- speed symbol
- speedwriting
- speed changer
- speed control