speedskater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speedskater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speedskater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speedskater.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • speedskater

    an ice-skater who races competitively; usually around an oval course

    Synonyms: speed skater

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).