speed control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

speed control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm speed control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của speed control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • speed control

    * kỹ thuật

    sự điều chỉnh tốc độ

    sự điều khiển vận tốc

    điện lạnh:

    điều khiển tốc độ

    giao thông & vận tải:

    kiểm soát tốc độ

    toán & tin:

    sự điều khiển tốc độ