pep pill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pep pill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pep pill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pep pill.
Từ điển Anh Việt
pep pill
* danh từ
thuốc kích thích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pep pill
Similar:
amphetamine: a central nervous system stimulant that increases energy and decreases appetite; used to treat narcolepsy and some forms of depression
Từ liên quan
- pep
- pepo
- pepin
- peppy
- pepsi
- pepys
- pep up
- pepcid
- peplos
- peplum
- peplus
- pepper
- pepsin
- peptic
- pepton
- peppery
- peppily
- peptase
- peptics
- peptide
- peptise
- peptize
- peptone
- pep pill
- pep talk
- peperino
- peptizer
- peptogen
- peptonic
- pep rally
- peperomia
- pepin iii
- pepperbox
- peppering
- pepperoni
- peppiness
- pepsinage
- peptidase
- peptonize
- pepper box
- pepper pot
- pepper-pot
- peppercorn
- pepperidge
- peppermint
- pepperwood
- pepperwort
- pepsi cola
- pepsinogen
- peptizator