peptide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peptide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peptide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peptide.

Từ điển Anh Việt

  • peptide

    * danh từ

    (sinh (hoá học)) sự kết hợp của hai hay nhiều axit amin tạo thành chuỗi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peptide

    * kinh tế

    peptit

    * kỹ thuật

    y học:

    một phân tử gồm hai hay nhiều amino axit liên kết với nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peptide

    amide combining the amino group of one amino acid with the carboxyl group of another; usually obtained by partial hydrolysis of protein