peptonize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peptonize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peptonize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peptonize.

Từ điển Anh Việt

  • peptonize

    /'pe'tənaiz/

    * động từ

    Peptone hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peptonize

    * kinh tế

    pepton hóa

    tạo pepton

    * kỹ thuật

    y học:

    pepton hóa