pep rally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pep rally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pep rally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pep rally.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pep rally
a rally (especially of students) before a game
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pep
- pepo
- pepin
- peppy
- pepsi
- pepys
- pep up
- pepcid
- peplos
- peplum
- peplus
- pepper
- pepsin
- peptic
- pepton
- peppery
- peppily
- peptase
- peptics
- peptide
- peptise
- peptize
- peptone
- pep pill
- pep talk
- peperino
- peptizer
- peptogen
- peptonic
- pep rally
- peperomia
- pepin iii
- pepperbox
- peppering
- pepperoni
- peppiness
- pepsinage
- peptidase
- peptonize
- pepper box
- pepper pot
- pepper-pot
- peppercorn
- pepperidge
- peppermint
- pepperwood
- pepperwort
- pepsi cola
- pepsinogen
- peptizator