pep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pep.

Từ điển Anh Việt

  • pep

    /pep/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí

    pep pill

    thuốc kích thích làm cho hăng lên

    pep talk

    lời động viên, lời cổ vũ làm cho hăng hái lên

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hăng hái, cổ vũ, động viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pep

    liveliness and energy

    this tonic is guaranteed to give you more pep

    Synonyms: peppiness, ginger