pep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pep.
Từ điển Anh Việt
pep
/pep/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí
pep pill
thuốc kích thích làm cho hăng lên
pep talk
lời động viên, lời cổ vũ làm cho hăng hái lên
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hăng hái, cổ vũ, động viên
Từ liên quan
- pep
- pepo
- pepin
- peppy
- pepsi
- pepys
- pep up
- pepcid
- peplos
- peplum
- peplus
- pepper
- pepsin
- peptic
- pepton
- peppery
- peppily
- peptase
- peptics
- peptide
- peptise
- peptize
- peptone
- pep pill
- pep talk
- peperino
- peptizer
- peptogen
- peptonic
- pep rally
- peperomia
- pepin iii
- pepperbox
- peppering
- pepperoni
- peppiness
- pepsinage
- peptidase
- peptonize
- pepper box
- pepper pot
- pepper-pot
- peppercorn
- pepperidge
- peppermint
- pepperwood
- pepperwort
- pepsi cola
- pepsinogen
- peptizator