pepcid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pepcid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pepcid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pepcid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pepcid

    Similar:

    famotidine: a histamine blocker (trade name Pepcid) used to treat peptic ulcers and gastritis and esophageal reflux

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).