peplum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peplum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peplum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peplum.

Từ điển Anh Việt

  • peplum

    * danh từ

    váy ngắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peplum

    a flared ruffle attached to the waistline of a dress or jacket or blouse

    Similar:

    peplos: a garment worn by women in ancient Greece; cloth caught at the shoulders and draped in folds to the waist

    Synonyms: peplus