pep talk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pep talk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pep talk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pep talk.

Từ điển Anh Việt

  • pep talk

    * danh từ

    lời động viên, lời cổ vũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pep talk

    a speech of exhortation attempting to instill enthusiasm and determination in a team or staff