pep talk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pep talk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pep talk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pep talk.
Từ điển Anh Việt
pep talk
* danh từ
lời động viên, lời cổ vũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pep talk
a speech of exhortation attempting to instill enthusiasm and determination in a team or staff
Từ liên quan
- pep
- pepo
- pepin
- peppy
- pepsi
- pepys
- pep up
- pepcid
- peplos
- peplum
- peplus
- pepper
- pepsin
- peptic
- pepton
- peppery
- peppily
- peptase
- peptics
- peptide
- peptise
- peptize
- peptone
- pep pill
- pep talk
- peperino
- peptizer
- peptogen
- peptonic
- pep rally
- peperomia
- pepin iii
- pepperbox
- peppering
- pepperoni
- peppiness
- pepsinage
- peptidase
- peptonize
- pepper box
- pepper pot
- pepper-pot
- peppercorn
- pepperidge
- peppermint
- pepperwood
- pepperwort
- pepsi cola
- pepsinogen
- peptizator