first-come-first-serve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first-come-first-serve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first-come-first-serve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first-come-first-serve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • first-come-first-serve

    not accepting reservations

    Synonyms: rush

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).