first-come-first-served basis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first-come-first-served basis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first-come-first-served basis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first-come-first-served basis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
first-come-first-served basis
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đầu tiên được phục vụ