prostration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prostration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prostration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prostration.
Từ điển Anh Việt
prostration
/prostration/
* danh từ
sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài
sự phủ phục
sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prostration
abject submission; the emotional equivalent of prostrating your body
the act of assuming a prostrate position
Similar:
collapse: an abrupt failure of function or complete physical exhaustion
the commander's prostration demoralized his men