caveat emptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caveat emptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caveat emptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caveat emptor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caveat emptor

    a commercial principle that without a warranty the buyer takes upon himself the risk of quality

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).