countercheck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countercheck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countercheck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countercheck.

Từ điển Anh Việt

  • countercheck

    * danh từ

    sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở

    sự chống lại, cái cản trở

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • countercheck

    * kỹ thuật

    phản tác dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • countercheck

    a check that restrains another check

    something that checks the correctness of a previous check

    Synonyms: double check

    oppose or check by a counteraction

    Synonyms: counteract

    check a second time