double check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double check.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • double check

    Similar:

    countercheck: something that checks the correctness of a previous check

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).