strength of materials nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strength of materials nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strength of materials giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strength of materials.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strength of materials

    * kinh tế

    sức bền vật liệu

    * kỹ thuật

    sức bền vật liệu

    cơ khí & công trình:

    độ bền của vật liệu

    xây dựng:

    sức chịu vật liệu