persuasiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persuasiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persuasiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persuasiveness.
Từ điển Anh Việt
persuasiveness
/pə'sweisivnis/
* danh từ
tài thuyết phục, sức thuyết phục; tính thuyết phục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
persuasiveness
the power to induce the taking of a course of action or the embracing of a point of view by means of argument or entreaty
the strength of his argument settled the matter
Synonyms: strength
Antonyms: unpersuasiveness