intensity level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intensity level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intensity level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intensity level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intensity level

    * kỹ thuật

    mức cường độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • intensity level

    Similar:

    intensity: the amount of energy transmitted (as by acoustic or electromagnetic radiation)

    he adjusted the intensity of the sound

    they measured the station's signal strength

    Synonyms: strength