intensity modulation (im) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intensity modulation (im) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intensity modulation (im) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intensity modulation (im).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intensity modulation (im)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
điều chế theo mật độ
Từ liên quan
- intensity
- intensity level
- intensity ratio
- intensity scale
- intensity control
- intensity of flow
- intensity of load
- intensity of wind
- intensity of flood
- intensity of force
- intensity of sound
- intensity of storm
- intensity variable
- intensity of labour
- intensity of speech
- intensity of stress
- intensity squeezing
- intensity modulation
- intensity of gravity
- intensity of loading
- intensity of pressure
- intensity of rainfall
- intensity distribution
- intensity of radiation
- intensity of earthquake
- intensity of pure shear
- intensity spectrum level
- intensity modulation (im)
- intensity of illumination
- intensity of magnetization
- intensity fluctuation factor-iff
- intensity of shear per unit of area
- intensity fluctuation spectroscopy (ifs)
- intensity modulation-direct detection (im-dd)