military strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

military strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm military strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của military strength.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • military strength

    Similar:

    military capability: capability in terms of personnel and materiel that affect the capacity to fight a war

    we faced an army of great strength

    politicians have neglected our military posture

    Synonyms: strength, military posture, posture

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).