transcendental philosophy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transcendental philosophy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transcendental philosophy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transcendental philosophy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transcendental philosophy
Similar:
transcendentalism: any system of philosophy emphasizing the intuitive and spiritual above the empirical and material
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- transcendental
- transcendentally
- transcendentalism
- transcendentalist
- transcendental term
- transcendental basic
- transcendental curve
- transcendental number
- transcendental surface
- transcendental equation
- transcendental function
- transcendental expression
- transcendental meditation
- transcendental philosophy
- transcendental production function
- transcendental extension of a field
- transcendental logarithmic production function