transcendental extension of a field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transcendental extension of a field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transcendental extension of a field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transcendental extension of a field.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transcendental extension of a field
* kỹ thuật
toán & tin:
mở rộng siêu việt của một trường
Từ liên quan
- transcendental
- transcendentally
- transcendentalism
- transcendentalist
- transcendental term
- transcendental basic
- transcendental curve
- transcendental number
- transcendental surface
- transcendental equation
- transcendental function
- transcendental expression
- transcendental meditation
- transcendental philosophy
- transcendental production function
- transcendental extension of a field
- transcendental logarithmic production function