exceedance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exceedance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exceedance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exceedance.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exceedance

    (geology) the probability that an earthquake will generate a level of ground motion that exceeds a specified reference level during a given exposure time

    the concept of exceedance can be applied to any type of environmental risk modeling

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).