exceed in number (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exceed in number (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exceed in number (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exceed in number (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exceed in number (to...)
* kinh tế
vượt quá con số