exceedingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exceedingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exceedingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exceedingly.

Từ điển Anh Việt

  • exceedingly

    * phó từ

    quá chừng, cực kỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exceedingly

    Similar:

    extremely: to an extreme degree

    extremely cold

    extremely unpleasant

    Synonyms: super, passing