extremely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extremely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extremely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extremely.

Từ điển Anh Việt

  • extremely

    /iks'tri:mli/

    * danh từ

    thái cực; mức độ cùng cực, tình trạng cùng cực

    an extremely of poverty: mức độ cùng cực của sự nghèo khổ; cảnh nghèo cùng cực

    bước đường cùng

    to be reduced to extremelys: bị dồn vào bước đường cùng

    to drive someone to extremelys: dồn ai vào bước đường cùng

    hành động cực đoan; biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan

    to go to extremelys; to run to an extremely: dùng đến những biện pháp cực đoan

    (toán học) số hạng đầu; số hạng cuối

    * phó từ

    vô cùng, tột bực, tột cùng, rất đỗi, hết sức, cực độ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extremely

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cực đoan

    cực kì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extremely

    to an extreme degree

    extremely cold

    extremely unpleasant

    Synonyms: exceedingly, super, passing

    Similar:

    highly: to a high degree or extent; favorably or with much respect

    highly successful

    He spoke highly of her

    does not think highly of his writing

    extremely interesting