extremely high frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extremely high frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extremely high frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extremely high frequency.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extremely high frequency

    30 to 300 gigahertz

    Synonyms: EHF

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).