outgoings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
outgoings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outgoings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outgoings.
Từ điển Anh Việt
outgoings
* danh từ số nhiều
số tiền chi tiêu
monthly outgoings on rent and food: số tiền chi hàng tháng cho việc thuê nhà và ăn uống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
outgoings
* kinh tế
chi phí
tiền chi tiêu