outgoing shift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outgoing shift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outgoing shift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outgoing shift.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outgoing shift

    * kinh tế

    ca làm chiều

    kíp chiều