outgoing country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

outgoing country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm outgoing country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của outgoing country.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • outgoing country

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nước ra đi